Có 1 kết quả:
證據 chứng cứ
Từ điển trích dẫn
1. Bằng cớ, tài liệu chứng minh sự thật. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Như kim khán lai, tựu giá dương đăng nhi luận, tinh quang thước lượng, dĩ thị ngoại quốc nhân văn minh đích chứng cứ” 如今看來, 就這洋燈而論, 晶光爍亮, 已是外國人文明的證據 (Đệ thập tứ hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bằng cớ dựa vào mà biết sự thật.
Bình luận 0